Có 2 kết quả:
踩線團 cǎi xiàn tuán ㄘㄞˇ ㄒㄧㄢˋ ㄊㄨㄢˊ • 踩线团 cǎi xiàn tuán ㄘㄞˇ ㄒㄧㄢˋ ㄊㄨㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
group on a tour to get acquainted with the local situation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
group on a tour to get acquainted with the local situation
Bình luận 0